Những động từ theo sau bằng các động danh từ
Các động danh từ thường được sử dụng sau khi một số động từ. Các động từ quan trọng nhất được trình bày dưới đây. Tất cả các động từ này có thể được theo sau bởi danh từ thay vì động danh từ. Hãy nhớ rằng, gerunds luôn luôn hoạt động như danh từ trong câu. Một số động từ này cũng có thể được theo sau bởi mệnh đề đó. Các động từ có yêu cầu cách sử dụng được bổ sung thêm liên kết dẫn đến các trang giải thích chi tiết hơn.
Những động từ có thể theo sau bằng danh từ hoặc động danh từ
avoid | celebrate | consider | contemplate | defer | delay | detest |
dislike | dread | enjoy | entail | escape | excuse | finish |
forgive | involve | keep | loathe | mind | miss | pardon |
postpone | prevent | resent | resist | risk | save | stop |
Ví Dụ
- I avoid going to the dentist.
- I avoid chocolate.
- I miss taking walks in the morning.
- I miss England.
- I have finished working.
- I have finished the cake.
Những động từ có thể được theo sau bởi danh từ, động danh từ hoặc mệnh đề -that
acknowledge | admit | anticipate | appreciate | deny | imagine | mean |
mention | propose | recall | recollect | report | suggest | understand |
Ví Dụ
- I can't imagine living in that big house.
- I can't imagine a purple unicorn in my yard.
- I can't imagine that he lied on purpose.
- I understand French.
- I understand fishing pretty well.
- I understand that you would prefer to stay.
Một số động từ có thể được theo sau bởi một động danh từ hoặc bởi một động từ nguyên mẫu. Khi đây là trường hợp, ý nghĩa của hai sẽ giống hệt nhau đối với một số động từ, nhưng khác nhau đối với những động từ khác. Các trang chi tiết đối với các động từ có thể được theo sau bởi một động danh từ hoặc một động từ nguyên mẫu có nghĩa như nhau và các động từ có thể được theo sau bởi một gerund hoặc một động từ nguyên mẫu với các ý nghĩa khác nhau.