Dấu hai chấm nhằm mở rộng cho câu đứng trước, nó thường giới thiệu các chứng minh hoặc thảo luận chi tiết về bất cứ điều gì đã được nêu trước đó.
Ví Dụ
- There are many reasons for poor written communication: lack of planning, poor grammar, misuse of punctuation marks, and insufficient vocabulary.
- He collected a strange assortment of items: bird's eggs, stamps, bottle tops, string, and buttons.
- Peter had an eclectic taste in music: latin, jazz, country and western, pop, blues, and classical.
- He had just one fault: an enormous ego.
Dấu hai chấm cũng được sử dụng để phân chia giờ với phút khi viết trong tiếng Anh.
Ví Dụ
- 4:15 = "four fifteen"
- 6:45 = "six forty-five"