Cô-lôm-bi-a

74 trên 116
Điểm số EF EPI:485
Điểm trung bình toàn cầu:477
Vị trí trong Châu Mỹ Latinh: 17 / 21
Tải xuống tờ thông tin

Xu hướng EF EPI

So sánh với:
Mức độ
  • Rất cao
  • Cao
  • Trung bình
  • Thấp
  • Rất thấp

Điểm địa lý

Các vùng

  • Quindío517
  • Bogota D.C.513
  • Antioquia505
  • Atlantico503
  • Santander498
  • Caldas492
  • Risaralda484
  • Bolivar478
  • Cundinamarca470
  • Tolima464
  • Boyaca458
  • Valle del Cauca456
  • Meta452
  • Sucre439
  • Magdalena439
  • Arauca438
  • La Guajira438
  • Norte de Santander437
  • Cauca437
  • Casanare432
  • Cordoba425
  • Narino423
  • Huila422
  • Cesar421
  • Caquetá413
  • Chocó353

Các thành phố

  • Armenia516
  • Bogotá513
  • Bucaramanga511
  • Cali510
  • Medellín509
  • Barranquilla507
  • Manizales504
  • Pereira502
  • Tunja499
  • Cartagena482
  • Villavicencio472
  • Ibagué458
  • Sincelejo458
  • Popayan449
  • Barrancabermeja449
  • Santa Marta445
  • Cúcuta443
  • Neiva433
  • Neiva433
  • Montería430
  • Valledupar420
  • Tuluá400

Làm bàI kiểm tra Miễn phí

Hãy làm bài kiểm tra tiếng Anh EF SET và nhận bảng điểm về khả năng nghe & đọc hiểu của bạn. Mọi lúc, mọi nơi.