Ấn Độ
69 trên 116
Điểm số EF EPI:490
-14-14 so với điểm trước đó
Điểm trung bình toàn cầu:477
Vị trí trong Châu Á: 10 / 23
Xu hướng EF EPI
So sánh với:
Điểm địa lý
Các vùng
- Uttarakhand548
- Rajasthan544
- Tamil Nadu540
- Odisha538
- Kerala537
- Telangana535
- West Bengal526
- Maharashtra525
- Andhra Pradesh523
- Karnataka517
- Jharkhand513
- Haryana511
- Jammu and Kashmir510
- Puducherry506
- Goa501
- Punjab498
- Gujarat482
- Madhya Pradesh460
- Assam459
- Bihar445
- Uttar Pradesh399
Các thành phố
- Jaipur602
- Mumbai575
- Kochi575
- Vijayawada561
- Bengaluru559
- Bhopal556
- Chennai556
- Surat556
- Hyderabad556
- Nagpur556
- Guntur554
- Indore548
- Madurai545
- Kolkata540
- Coimbatore537
- Vadodara535
- Ranchi533
- Visakhapatnam531
- Ahmedabad529
- Pune526
- Thane525
- Rajahmundry494
- Patna447
- Delhi406
- Lucknow398
- Gwalior384
- Varanasi371
- Agra368
- Aligarh366