GO Blog | EF Blog Vietnam
Thông tin mới nhất về du lịch, ngôn ngữ và văn hóa từ EF Education First
Menu

10 từ lóng tiếng Anh cần biết trong năm 2022

10 từ lóng tiếng Anh cần biết trong năm 2022

Vừa mới chỉ làm quen được với những từ lóng mới của 2021? Đã quá trễ rồi, bạn hãy quên nó đi. Một loạt các thuật ngữ hoàn toàn mới (một số hơi vô nghĩa) đã xuất hiện và đã đến lúc cập nhật chúng vào kho từ vựng của bạn.

Với TikTok liên tục ảnh hưởng sâu rộng đến xã hội chúng ta đang sống, rất nhiều từ lóng mới đã xuất hiện và cuối cùng được chính chúng ta sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. Dù không phải tất cả chúng đều hoàn toàn mới, nhưng chúng chắc chắn xuất hiện ở khắp mọi nơi – và có khả năng sẽ tiếp tục như vậy trong 2022 sắp tới. Tôi (một lần nữa) đã tự mình biên soạn một danh sách hữu ích tổng hợp những biệt ngữ mới này để bạn thỏa sức đọc (và học).

1. Cheugy

Phát âm là choo-gee, từ này đã xuất hiện để thay thế từ “basic” đã từng phổ biến. Nó đề cập đến những thứ không theo xu hướng hoặc chỉ những người hơi lỗi thời – thích giữ những điều đã từng một thời phổ biến nhưng hiện tại được xem là “basic” – bình thường hoặc “cheugy”.

2. Rent free

Bạn không thể ngừng nghĩ về ai đó? Nghe như kiểu họ đang sống “rent free” – miễn phí trong tâm trí bạn. Từ này thường được sử dụng nhiều nhất khi bạn không thể gạt điều gì đó ra khỏi tâm trí mình – cho dù đó là một bài hát, một video, một trải nghiệm hay một người nào đó. Họ mắc kẹt trong đó và thậm chí còn không trả phí thuê cho không gian mà họ đang chiếm dụng.

3. Vibe check

Ai đó đang hành động mờ ám hoặc hơi tiêu cực? Có vẻ như họ không vượt qua được bài kiểm tra “vibe check” rồi. Cụm từ này mô tả trạng thái khi bạn đánh giá thử cảm giác mà một người tỏa ra hoặc mang đến là gì. Liệu họ có mang đến cảm xúc tốt, tích cực? Nếu vậy thì bạn đã vượt qua được bài kiểm tra “vibe check” rồi đó.

4. Main character

Cụm từ này cũng khá là dễ hiểu. Khi bạn gọi ai đó là “main character” – nhân vật chính, về cơ bản thì họ chính là nhân vật cốt lõi trong một tình huống nào đó. Ví dụ: trong một video mà ai đó có vẻ thực sự nổi bật hơn hoặc đặc biệt ăn mặc đẹp, hài hước, v.v., bạn có thể xác định họ là “main character” hoặc có “năng lượng của nhân vật chính”.

5. Caught in 4k

Bạn tận mắt chứng kiến ai đó làm chuyện xấu và có cả bằng chứng chứng minh điều đó? Bạn đã “caught them in 4k” với bằng chứng kỹ thuật số vững chắc. Đây là một cụm từ phổ biến khác trên TikTok, thường được đi kèm với biểu tượng máy ảnh đang chụp lại để chứng tỏ sự thật mà bạn đã bị bắt gặp tại trận.

6. Understood the assignment

Bạn có thể sử dụng cụm từ này cho ai đó đang thực sự làm tốt một số (hoặc bất kỳ) khía cạnh nào trong cuộc sống của họ. Họ đang cống hiến hết mình và làm một công việc đáng kinh ngạc. Dù là công việc họ đang làm, hay trang phục họ đang mặc, v.v. thì họ đều thực sự đã “understood the assignment”.

7. Bussin’

Bạn có thể sử dụng từ này khi thấy một thứ gì đó thực sự, thực sự tốt – thường là có liên quan đến đồ ăn. Nếu đang thưởng thức một bữa ăn tuyệt vời, bạn có thể nói  “This food is bussin’” (Món này thực sự rất ngon). Nếu bạn muốn thêm điểm nhấn cho câu nói trên? Hãy lặp lại thêm lần nữa từ “bussin’” – “Wow this pizza is really bussin’ bussin’”. (Chà, chiếc bánh pizza này thực sự rất rất ngon!)

8. The blueprint

Cụm từ này mô tả khi một người nào đó quá hoàn hảo, hoặc làm quá tốt một thứ gì đó, đến mức họ được coi là phiên bản gốc (có thể so sánh với “OG”). Họ là phiên bản thiết kế nguyên mẫu, một biểu tượng, một huyền thoại. Họ đã làm điều đó trước và những người khác chỉ đơn giản là theo bước chân mẫu mực của họ.

9. Ate that

Cụm từ này đề cập đến việc người nào đó đang làm một công việc tuyệt vời. Ví dụ: họ đang biểu diễn một điệu nhảy rất ấn tượng, khi họ hoàn thành xong, bạn có thể quay sang bạn mình và nói “They ate that”. Cụm từ này cũng có thể được viết tắt thành “they ate” hoặc “left no crumbs”. (vì như đã đề cập ở trên “they ate it all” nên đồng nghĩa là không còn mảnh vụn nào còn vương lại cả).

10. Sending me

Bạn có nhớ cảnh khi một người nào đó phá lên cười rồi khi bạn hỏi thì họ trả lời “I’m screaming” hoặc “I literally can’t” không? Bạn cũng có thể sử dụng “This is sending me” trong trường hợp tương tự như vậy. Nếu xem một video mà thấy buồn cười, bạn có thể nói “That sent me”. Bạn thậm chí chơi đùa với câu chữ  bằng cách giải thích thêm một chút, chẳng hạn như  “That sent me into orbit” (có nghĩa là nó đưa bạn đi quá xa, đến tận ngoài vũ trụ luôn).

Với những cụm từ trên, hãy tận dụng nó để thể hiện bản thân. Và vì đây là mùa của hoài niệm, đây là danh sách những từ lóng của năm  2021, 2020 và  2019 nếu bạn cảm thấy muốn thực hiện một chuyến đi ngược dòng ký ức.

Du học Ngôn ngữTìm hiểu thêm
Nhận thông tin mới nhất về du lịch, ngôn ngữ và văn hóa trong bản tin GOĐăng ký

Khám phá thế giới và học một ngôn ngữ ở nước ngoài

Tìm hiểu thêm